Tiếng Anh Fingal hiện đại Tiếng Fingal

Nhà tranh truyền thống, Knocknagin, Fingal. Ngôi nhà ban đầu được lợp bằng mái tranh

Mặc dù tiếng Fingal không còn được nói nữa, một số lượng lớn các từ phương ngữ duy nhất của Fingal còn tồn tại, đặc biệt là trong thị trấn và làng truyền thống ở Fingal như Swords (nay là một vùng ngoại ô lớn của Dublin), Skerries, Rush, Lusk, Donabate, Garristown, Oldtown, Balrothery, Portrane và Naul. Những nguồn chính cho những từ này bao gồm những bảng thuật ngữ trong một bài viết trong dân gian Tạp chí Béaloideas bởi J. J. Hogan và Patrick O'Neil và một cuốn sách trên truyền thuyết Fingal có tiêu đề là Fair Fingall bởi Patrick Archer.

Ví dụ từ bảng thuật ngữ của Archer bao gồm:

  • Cinnit (phát âm với âm 'C' cứng) – một kẻ trốn tránh, kẻ lừa bịp
  • Cloustered – che phủ trong quần áo
  • Dalk – một chiếc sừng, Ir. dealg
  • Dawney – mỏng manh, yếu đuối
  • Glauming – mò mẫm
  • Lawneyday – một câu cảm thán về sự ngạc nhiên hoặc hối tiếc, Ir. Láine Dé
  • Mullacking – làm việc hoặc đi bộ trong bùn
  • Possing – ướt sũng
  • Rossie – mạnh mẽ, đỏ mặt nữ
  • Scut – một người lùn, trung bình, một người con gái

Ví dụ từ bảng thuật ngữ của Hogan và O'Neill bao gồm:

  • Barney – a quarrel, a row
  • Bunched – ruined, finished
  • Buthoon – a bad blunder, Ir. Botún
  • Clift – an idiot, especially a normally sensible person who has done something stupid
  • Cobby – cunning, worldly wise
  • Dugging – prodding or punching a person, fighting
  • Foopah – a blunder, Fr. faux pas
  • Gollockers – eyes (contempuously)
  • Go-boy – a sly fellow who goes about doing harm in secret
  • Launa-wallya – something to think about 'a bellyful', Ir. Lán a' mhála (meaning 'bagful'[9])
  • Malavogue – to beat or maul
  • Moggy – a fat lazy person
  • Randyvoo – a house where people meet for a chat or mischief, Fr. rendez-vous
  • Raucie – a girl given to gadding about
  • Simmy-saumy – a foolish-looking person
  • Squib – a word used to address a stranger, esp. a boy e.g. 'hey, squib'
  • Tamboo – a shebeen, a miserable looking house
  • Whack – nothing, nobody, Ir. faic

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tiếng Fingal http://glottolog.org/resource/languoid/id/east2834 http://glottolog.org/resource/languoid/id/fing1234 https://books.google.com/books?id=p-9_YKUZLrkC&dq=... https://books.google.com/books?id=p-9_YKUZLrkC&dq=... https://www.focloir.ie/ga/dictionary/ei/bagful https://archive.org/details/archipelagicengl00kerr https://archive.org/details/archipelagicengl00kerr... https://archive.org/details/storyofenglish00mccr_0... https://archive.today/20130616004911/http://www.ol... http://www.swordsheritage.com/